Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tổng đốc

Academic
Friendly

Từ "tổng đốc" trong tiếng Việt có nghĩachức quan đứng đầu một tỉnh lớn trong thời phong kiến thời Pháp thuộc. Chức vụ này thường quản lý các công việc hành chính, quân sự thuế vụ của tỉnh đó. Tổng đốc người quyền lực lớn thường chịu trách nhiệm trước triều đình hoặc chính quyền thực dân.

Cách sử dụng từ "tổng đốc":
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • dụ: "Tổng đốc Bắc Ninh đã nhiều quyết định quan trọng trong việc phát triển kinh tế địa phương."
    • đây, "tổng đốc" được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo trong một tỉnh cụ thể.
  2. Trong văn chương hoặc phim ảnh:

    • dụ: "Trong tác phẩm, nhân vật tổng đốc thể hiện sự quyền uy trách nhiệm nặng nề."
    • đây, từ "tổng đốc" không chỉ mang nghĩa chức vụ còn thể hiện tính cách của nhân vật.
Các biến thể của từ:
  • Tổng đốc phủ: cơ quan hành chính do tổng đốc lãnh đạo.
  • Tổng đốc quân: tổng đốc nhiệm vụ quản lý quân sự trong tỉnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đốc phủ sứ: một chức vụ thấp hơn tổng đốc, thường chỉ huy một huyện hoặc một khu vực nhỏ hơn.
  • Tỉnh trưởng: từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại hoặcmột số quốc gia khác để chỉ người đứng đầu tỉnh.
Sự phân biệt:
  • Tổng đốc khác với đốc phủ sứcấp bậc quyền hạn. Tổng đốc quyền lực lớn hơn quản lý cả tỉnh, trong khi đốc phủ sứ quản lý một phần nhỏ hơn.
  • "Tổng đốc" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh lịch sử, trong khi "tỉnh trưởng" có thể được sử dụng trong bối cảnh hiện đại.
  1. Chức quan đứng đầu một tỉnh lớn trong thời phong kiến Pháp thuộc.

Comments and discussion on the word "tổng đốc"